Có 2 kết quả:
热点 rè diǎn ㄖㄜˋ ㄉㄧㄢˇ • 熱點 rè diǎn ㄖㄜˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hot spot
(2) point of special interest
(2) point of special interest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hot spot
(2) point of special interest
(2) point of special interest
Bình luận 0