Có 2 kết quả:

热点 rè diǎn ㄖㄜˋ ㄉㄧㄢˇ熱點 rè diǎn ㄖㄜˋ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hot spot
(2) point of special interest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hot spot
(2) point of special interest

Bình luận 0